--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ closet queen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sữa
:
milksữa mẹmother's milksữa bộtpowdered milk
+
lủng củng
:
dissension; disagreement
+
compression bandage
:
băng gạc ngăn máu chảy từ động mạch bằng cách dùng sức ép.
+
nạp thuế
:
to pay taxes
+
ngà ngà
:
TipsyUống có một chén rượu đã ngà ngàTo feel tipsy only after drinking a cup of alcohol